Có 5 kết quả:

乘势 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ乘勢 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ城巿 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ城市 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ程式 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize the opportunity
(2) to strike while the iron is hot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize the opportunity
(2) to strike while the iron is hot

Bình luận 0

chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) form
(2) pattern
(3) formula
(4) program

Bình luận 0