Có 5 kết quả:
乘势 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ • 乘勢 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ • 城巿 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ • 城市 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ • 程式 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize the opportunity
(2) to strike while the iron is hot
(2) to strike while the iron is hot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize the opportunity
(2) to strike while the iron is hot
(2) to strike while the iron is hot
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành thị, thành phố
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành thị, thành phố
Từ điển Trung-Anh
(1) city
(2) town
(3) CL:座[zuo4]
(2) town
(3) CL:座[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) pattern
(3) formula
(4) program
(2) pattern
(3) formula
(4) program
Bình luận 0