Có 5 kết quả:

乘势 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ乘勢 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ城巿 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ城市 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ程式 chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize the opportunity
(2) to strike while the iron is hot

Từ điển Trung-Anh

(1) to seize the opportunity
(2) to strike while the iron is hot

chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành thị, thành phố

chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành thị, thành phố

Từ điển Trung-Anh

(1) city
(2) town
(3) CL:座[zuo4]

chéng shì ㄔㄥˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) form
(2) pattern
(3) formula
(4) program